Khi miêu tả làn da, chúng ta thường nhắc đến: da trắng, da tối màu, da nhờn, hỗn hợp, da mịn màng hay thô ráp,… Vậy những từ này trong tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng xem nhé! Colored skin /ˈkʌl.əd/ /skɪn/: da màu Darkskin /dɑːk/ /skɪn/: datốimàu Deepwrinkles /diːp/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếpnhănsâu Dryskin /draɪ/ /skɪn/: dakhô Facialwrinkles /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếpnhăntrênkhuônmặt Fairskin /feər/ /skɪn/: datrắng Lightskin /laɪt/ /skɪn/: dasángmàu Mixedskin /mɪkst/ /skɪn/: dahỗnhợp Oilyskin /ˈɔɪ.li/ /skɪn/: danhờn Oliveskin /ˈɒl.ɪv/ /skɪn/: daxanh xao Paleskin /peɪl/ /skɪn/: da vàng nhợtnhạt Roughskin /rʌf//skɪn/: daxùxì Ruddyskin /ˈrʌd.i/ /skɪn/: dahồnghào Sallowskin /ˈsæl.əʊ/ /skɪn/: davàngvọt Smoothskin /smuːð/ /skɪn/: damịn Swarthyskin /ˈswɔː.ði/ /skɪn/: ngămđen Tannedskin /tæn/ /skɪn/: darámnắng White skin /waɪt/ /skɪn/: da trắng (thường dùng khi nói về màu da của chủng tộc) Wrinkledskin /ˈrɪŋ.kəld/ /skɪn/: danhănnheo Ví dụ: Sheisverybeautifulwithfairskinandcurvy
Để nâng cao khả năng đọc hiểu, trau dồi vốn từ cũng như cách viết câu tiếng Anh đúng ngữ pháp, gần gũi và tự nhiên hơn với lối hành văn của người bản xứ, đọc báo song ngữ là một gợi ý cho người học. Với phương pháp này, bạn không những cải thiện trình độ ngoại ngữ của mình mà còn tiếp cận được với nguồn thông tin đa dạng, hữu ích của thế giới. Chuyên mục Học tiếng Anh sẽ sưu tầm và tổng hợp các bài báo, trích đoạn từ các nguồn uy tín như The Epoch Times, NTD.tv, BBC, … với chủ đề đa dạng. Đặc biệt, chuyên mục sẽ đi vào phân tích từ mới, cấu trúc ngữ pháp bên cạnh việc phiên dịch để giúp độc giả hiểu hơn về cách dùng từ, viết câu. Do Students Lose Depth in Digital Reading? For both parents and teachers, knowing whether computer-based media are improving or compromising education is a question of concern. With the surge in popularity of e-books, online learning and open educational resources, investigators have been trying to determine whether students do as well when reading an assig